- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển Toán học Anh - Việt Khoảng 17 000 từ Nhμ xuất bản KH vμ KT In lần thứ 2 - 1976 Tập thể hiệu đính: Phan Đức Chính, Lê Minh Khanh, Nguyễn Tấn Lập, Lê Đình Thịnh, Nguyễn Công Thuý, Nguyễn Bác Văn Tiểu ban duyệt: Lê Văn Thiêm, Phan Đình Diệu, Trần Vinh Hiển, Nguyễn Cảnh Toμn, Nguyễn Đình Trí, Hoμng Tuỵ Những ký hiệu viết tắt cơ. cơ học...
451 p kgcc 12/12/2012 216 1
Từ khóa: ký hiệu viết tắt, từ điển anh việt, thuật ngữ toán học, từ điển toán học, anh văn môn toán, từ điển chuyên ngành
abac, abacus bàn tính, toán đồ, bản đồ tính abbreviate viết gọn, viết tắt abbreviation sự viết gọn, sự viết tắt aberration vl . quang sai ability khả năng abnormal bất th − ờng; tk . không chuẩn about độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với a.five per cent chừng trăm phần trăm .
451 p kgcc 12/12/2012 219 1
Từ khóa: Từ Điển Toán học Anh Việt, tài liệu tham khảo toán, thuật ngữ toán học anh việt, từ điển học, tra từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ điển toán học
Đăng nhập